Có 2 kết quả:
掉以輕心 diào yǐ qīng xīn ㄉㄧㄠˋ ㄧˇ ㄑㄧㄥ ㄒㄧㄣ • 掉以轻心 diào yǐ qīng xīn ㄉㄧㄠˋ ㄧˇ ㄑㄧㄥ ㄒㄧㄣ
diào yǐ qīng xīn ㄉㄧㄠˋ ㄧˇ ㄑㄧㄥ ㄒㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) treat sth lightly
(2) to lower one's guard
(2) to lower one's guard
Bình luận 0
diào yǐ qīng xīn ㄉㄧㄠˋ ㄧˇ ㄑㄧㄥ ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) treat sth lightly
(2) to lower one's guard
(2) to lower one's guard
Bình luận 0